Có 2 kết quả:

劳动者 láo dòng zhě ㄌㄠˊ ㄉㄨㄥˋ ㄓㄜˇ勞動者 láo dòng zhě ㄌㄠˊ ㄉㄨㄥˋ ㄓㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) worker
(2) laborer

Từ điển Trung-Anh

(1) worker
(2) laborer